断念する
だんねん「ĐOẠN NIỆM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Từ bỏ
資金不足
のため
我々
はその
企画
を
断念
した。
Do thiếu kinh phí nên chúng tôi phải từ bỏ kế hoạch đó. .

Bảng chia động từ của 断念する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 断念する/だんねんする |
Quá khứ (た) | 断念した |
Phủ định (未然) | 断念しない |
Lịch sự (丁寧) | 断念します |
te (て) | 断念して |
Khả năng (可能) | 断念できる |
Thụ động (受身) | 断念される |
Sai khiến (使役) | 断念させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 断念すられる |
Điều kiện (条件) | 断念すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 断念しろ |
Ý chí (意向) | 断念しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 断念するな |