Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斯波義廉
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
波斯菊 はるしゃきく
Hoa sao nhái
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
廉 かど れん
charge, grounds, suspicion
斯う斯う こうこう
so and so, such and such