Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 斯那奴阿比多
阿比 あび アビ おもねひ
chim bói cá (loài chim có cổ màu đỏ và bơi lặn bắt cá)
阿多福 おたふく
người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý
阿逸多 あいった
Ajita (one of the sixteen arhats)
嘴黒阿比 はしぐろあび ハシグロアビ
chim lặn mỏ đen (Gavia immer)
阿多福豆 おたふくまめ おもねたふくまめ
đậu ván lớn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
阿多福風邪 おもねたふくかぜ
bệnh quai bị, sự hờn dỗi