新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
新古典学派 しんこてんがくは
trường phái tân cổ điển
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
新派 しんぱ
trường phái mới; kịch hiện đại
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu