Các từ liên quan tới 新しい想い出 2001
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
想い おもい
sự từng trải,hy vọng,tình yêu,sự ao ước,nghĩ,trí tưởng tượng,nhớ,trái tim,cảm xúc,tình cảm,ảnh hưởng,ước muốn,sự chờ đợi
新しい あたらしい
mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
両想い りょうおもい
 tình cảm từ 2 phía
片想い かたおもい
tình yêu không được đền đáp
想い人 おもいびと
người trong lòng