Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新スエズ運河
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
運河 うんが
kênh đào
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
スエズ動乱 スエズどうらん
khủng hoảng Kênh đào Suez
スエズ戦争 スエズせんそう
khủng hoảng Kênh đào Suez
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.