Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新・仮面ライダー
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
người đi xe máy; người cưỡi ngựa.
新仮名 しんかな
hệ thống chữ kana mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
フリーライダー フリー・ライダー
người lái miễn phí
ビームライダー ビーム・ライダー
Tên lửa dẫn đường bằng tia laser