Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新・祝典行進曲
行進曲 こうしんきょく
hành quân ca
祝典 しゅくてん
khánh điển
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
結婚行進曲 けっこんこうしんきょく
hôn lễ diễu hành
軍隊行進曲 ぐんたいこうしんきょく
quân đội diễu hành
葬送行進曲 そうそうこうしんきょく
hành trình lễ tang (diễu hành)
新曲 しんきょく
ca khúc mới, bài hát mới, khúc nhạc mới
新進 しんしん
sự mới xuất hiện, sự mới nổi; người mới xuất hiện (mới nổi, đầy triển vọng)