Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
新世紀 しんせいき
thế kỷ mới
ガールフレンド ガール・フレンド
bạn gái; người yêu
世紀 せいき
thế kỷ.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
鋼鉄 こうてつ
thép.
鉄/鋼 てつ/こう
sắt/thép
鉄鋼 てっこう
gang thép