Các từ liên quan tới 新丸の内ビルディング
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
新内閣 しんないかく
Tủ mới
新生内膜 しんせーないまく
lớp áo trong tân tạo (neointima)
丸の侭 まるのまま
trong toàn bộ (của) nó; whole
二の丸 にのまる
Thành lũy bao quanh thành (lâu đài).