Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新井場徹
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
新市場 しんいちば
chợ mới
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ