Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新井雄也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
雄 お おす オス
đực.
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
井 い せい
cái giếng
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄コネクタ おすコネクタ
đầu nối đực