Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新人民
民人 みんじん たみじん
dân sự.
人民 じんみん
nhân dân
国民新 こくみんしん
Kokumin Shinto, People's New Party (Japanese political party)
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
新人 しんじん
gương mặt mới; người mới.