Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新会区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区会 くかい
họp khu phố; họp tổ dân phố
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
新年会 しんねんかい
tiệc mừng năm mới
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.