Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新作能
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
新機能 しんきのう
chức năng mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
最新作 さいしんさく
tác phẩm gần đây nhất, tác phẩm mới nhất
準新作 じゅんしんさく
recent release (usu. video) (not absolutely new)
新進作家 しんしんさっか
(mọc) lên nhà văn
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.