新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
共同文書 きょうどうぶんしょ
thông cáo chung; tuyên bố chung
共訳 きょうやく ともやく
việc nhiều người hợp sức lại để biên dịch
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
旧新約聖書 きゅうしんやくせいしょ
những di chúc mới và cũ (già)
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng