Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新内眞衣
内衣 ないえ ないい
single-layer absorbent bathrobe (worn during or after a bath)
内衣し うちころもし
bên trong cái túi
内衣嚢 うちかくし
inside pocket
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
新内閣 しんないかく
Tủ mới
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
新生内膜 しんせーないまく
lớp áo trong tân tạo (neointima)
衣 ころも きぬ い
trang phục