Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥火山 でいかざん
núi lửa bùn.
火山泥流 かざんでいりゅう かざんどろりゅう
hiện tượng bùn phun chảy ra từ miệng núi lửa
山冠 やまかんむり
kanji "mountain" radical at top
火事泥 かじどろ
kẻ cướp ở (tại) cảnh (của) một lửa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
火山 かざん
hỏa diệm sơn
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt