Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新北捷運公司
公司 こうし コンス
Công ty; hãng (ở trung quốc)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
中国遠洋運輸公司 ちゅうごくえんよううんゆこうし
Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).