Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新古典派経済学
新古典学派 しんこてんがくは
trường phái tân cổ điển
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典学 こてんがく
cổ điển
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済学 けいざいがく
kinh tế học.