Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
呉 ご
sự làm vì ai; việc làm cho ai.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
呉れ呉れも くれぐれも
rất mong; kính mong; lúc nào cũng
新熱帯区 しんねったいく
vùng trung mỹ
呉越 ごえつ
Ngô Việt
呉竹 くれたけ クレタケ
loại tre du nhập từ Trung Quốc