Các từ liên quan tới 新善光寺 (笠間市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市女笠 いちめがさ
straw hat worn by women
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện