Các từ liên quan tới 新型コロナウイルス諮問委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
諮問委員会 しもんいいんかい
ủy ban tư vấn (hội đồng, bảng)
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
経済諮問委員会 けいざいしもんいいんかい
Hội đồng Tư vấn Kinh tế.
委員会に諮る いいんかいにはかる
đệ trình (một kế hoạch) lên một ủy ban để xem xét
査問委員会 さもんいいんかい
sân (của) sự điều tra
委員会 いいんかい
ban; ủy ban