Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高級 こうきゅう
cao cấp
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
新型 しんがた
kiểu mới, mẫu mới, mốt mới