Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新内閣 しんないかく
Tủ mới
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
新内閣を作る しんないかくをつくる
Tạo lập nội các mới
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình