Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新政 しんせい
thể chế chính trị mới
洞 ほら
hang; động.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
新政党 しんせいとう
tân đảng.
新政府 しんせいふ
chính phủ mới
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
類洞 るいどう
mao mạch hình sin