Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新場駅
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
新市場 しんいちば
chợ mới
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
駅前広場 えきまえひろば
nhà ga thẳng góc (công viên (trung tâm mua sắm))