Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採点 さいてん
sự chấm điểm; sự chấm bài
採算点 さいさんてん
BEP
採点者 さいてんしゃ
hội đồng chấm điểm thi, người chấm điểm
採点表 さいてんひょう
liệt kê (của) những sự dánh dấu
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
新式 しんしき
hình thức mới; thể thức mới
自己採点 じこさいてん
tự chấm điểm