Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新大宮バイパス
バイパス バイパス
đường vòng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
大守宮 おおやもり オオヤモリ
tokay gecko (Gekko gecko)
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa
大宮司 だいぐうじ
thầy tu cao (của) một miếu thờ lớn
大神宮 だいじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê