Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もも肉 ももにく
thịt đùi.
太もも ふともも フトモモ
đùi
すもも
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
も
Cũng, đến mức, đến cả
もたもた もたもた
Chần chừ
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
もこもこ もこもこ
dày; mịn