Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新婚 しんこん
sự mới kết hôn; tân hôn.
新婚初夜 しんこんしょや
đêm tân hôn
新婚旅行 しんこんりょこう
tuần trăng mật.
新婚生活 しんこんせいかつ
mới - kết hôn cuộc sống
新婚同伴する しんこんどうはんする
đưa dâu.
婚 くながい
sexual intercourse
授かり婚 さずかりこん
kết hôn do mang thai ngoài ý muốn
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.