駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
ロッカー室 ロッカーしつ
phòng thay đồ
妻室 さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
車室 しゃしつ
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
個室 こしつ
tư gia, phòng riêng
画室 がしつ
phòng vẽ; xưởng vẽ