Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家憲 かけん
gia quy
新憲法 しんけんぽう
hiến pháp mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
新進作家 しんしんさっか
(mọc) lên nhà văn
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
新郎の実家 しんろうのじっか
nhà trai.
合憲 ごうけん
sự hợp hiến; sự căn cứ theo hiến pháp
違憲 いけん
sự vi phạm hiến pháp