Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新家駅
駅家 えきか うまや えきや
posthouse, station, post station
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
新進作家 しんしんさっか
(mọc) lên nhà văn
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
新郎の実家 しんろうのじっか
nhà trai.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
新しい家に変わる あたらしいいえにかわる
chuyển sang nhà mới