Các từ liên quan tới 新宿野村ビルディング
野宿 のじゅく
sự cắm trại.
tòa nhà cao tầng; bin đinh.
キャパシティビルディング キャパシティービルディング キャパシティ・ビルディング キャパシティー・ビルディング
capacity building
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ビルディングオートメーション ビルディング・オートメーション
building automation
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.