Các từ liên quan tới 新宿高速バスターミナル
バスターミナル バス・ターミナル
trạm xe bus
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
新快速 しんかいそく
giới hạn tốc hành (tàu hỏa, nhanh hơn một tốc hành)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
高速シリアルインターフェース こうそくシリアルインターフェース
giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi
高速イーサネット こうそくイーサネット
Ethernet Cao tốc