高速シリアルインターフェース
こうそくシリアルインターフェース
☆ Danh từ
Giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi

高速シリアルインターフェース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高速シリアルインターフェース
シリアルインターフェース シリアルインターフェース
giao diện nối tiếp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高速 こうそく
cao tốc; tốc độ cao
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
高速イーサネット こうそくイーサネット
Ethernet Cao tốc
高速スイッチング こうそくスイッチング
chuyển mạch tốc độ cao
高速セレクト こうそくセレクト
lựa chọn nhanh