Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新山重治
治山 ちさん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
治山ダム ちさんダム
đập chống xói lở
明治維新 めいじいしん
duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
革新自治体 かくしんじちたい
chính quyền địa phương cải cách, chính quyền địa phương tiến bộ