Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新幹線公安官
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
公安官 こうあんかん
cảnh sát đường sắt
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
鉄道公安官 てつどうこうあんかん
sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt.
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
幹線ケーブル かんせんケーブル
cáp trục chính
官公吏 かんこうり
chế độ quan liêu hành chính, nghiệp công chức