Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新幹線回数券
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
回数券 かいすうけん
cuốn sổ vé; tập vé; tập sổ vé
ミニ新幹線 ミニしんかんせん
mini-shinkansen (là tên gọi của khái niệm chuyển đổi các tuyến đường sắt khổ hẹp 1.067 mm sang khổ tiêu chuẩn 1.435 mm để sử dụng cho các dịch vụ tàu shinkansen ở Nhật Bản)
新券 しんけん
tiền giấy mới
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
ビールけん ビール券
Phiếu bia.
幹線ケーブル かんせんケーブル
cáp trục chính
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc