Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新庄まつり
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
星まつり ほしまつり
lễ hội Tanabata, lễ hội sao
summer festival
新入り しんいり
người mới đến; khởi đầu; người tập sự
鯔のつまり とどのつまり いなのつまり
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
詰まり つまり
tóm lại, có nghĩa là, nói cách khác