Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新店区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
新聞売店 しんぶんばいてん
cửa hàng bán báo
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
新聞販売店 しんぶんはんばいてん
nhà phân phối tin tức có cửa hàng; cửa hàng (của) newsagent
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
新熱帯区 しんねったいく
vùng trung mỹ
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)