Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新建新聞社
新聞社 しんぶんしゃ
tòa báo
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
新建材 しんけんざい
chất tổng hợp xây dựng vật chất
新建ち しんだち
tòa nhà mới; công trình mới
大新聞 おおしんぶん だいしんぶん
type of newspaper from the Meiji era (characterized by its use of political commentary written in literary language)
新聞舗 しんぶんほ
nhà phân phối tờ báo
新聞種 しんぶんだね
nguồn tin tức mới; chủ đề mới
新聞界 しんぶんかい
báo giới.