Các từ liên quan tới 新建築家技術者集団
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
建築家 けんちくか
nhà kiến trúc; kiến trúc sư
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
新技術 しんぎじゅつ
kỹ thuật mới, công nghệ mới
建築技師 けんちくぎし
kiến trúc sư.
技術者 ぎじゅつしゃ
nhà kỹ thuật.
建築業者 けんちくぎょうしゃ
người xây dựng, chủ thầu