Các từ liên quan tới 新性能電車の車両形式
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.
新車 しんしゃ
ô tô mới
車の両輪 くるまのりょうりん
mối quan hệ khăng khít không thể tách rời (như xe phải đủ bánh )
車両化 しゃりょうか
cơ giới hoá
軽車両 けいしゃりょう
xe thô sơ; xe không có động cơ