Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新改訳聖書刊行会
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
刊行会 かんこうかい
hiệp hội xuất bản
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
新刊書誌 しんかんしょし
thư mục ấn phẩm mới
新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
改訳 かいやく
sự dịch lại; bản dịch lại, sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên văn
新刊 しんかん
ấn phẩm mới; cuốn sách mới.
刊行 かんこう
sự ấn loát; sự phát hành; ấn loát; phát hành