Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新旧対照表方式
新方式 しんほうしき
phương thức mới
貸借対照表 たいしゃくたいしょうひょう
Bảng Cân Đối Kế Toán
対話方式 たいわほうしき
chế độ giao tiếp
新旧 しんきゅう
sự cũ và mới; cái cũ và cái mới.
旧式 きゅうしき
cổ hủ
対照 たいしょう
đối chứng
新生活方式 しんせいかつほうしき
nếp sống mới.
表方 おもてかた
thuật ngữ chung chỉ những người chủ yếu làm việc với khán giả trong rạp (người soát vé, người mở cửa,...)