Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新星市
新星 しんせい
vụ nổ tân tinh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
超新星 ちょうしんせい
siêu tân tinh; sao băng
極超新星 きょくちょうしんせい
cực siêu tân tinh
新市場 しんいちば
chợ mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.