Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新民謡
民謡 みんよう
ca dao
民謡音階 みんようおんかい
thang âm dân gian (thang âm ngũ cung: mi, so, la, si, re)
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
新平民 しんへいみん
name given to the lowest rank of the Japanese caste system after its abolition
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
国民新党 こくみんしんとう
đảng Tân Dân Chủ
謡う うたう
hát
古謡 こよう
nhạc truyền thống