Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新古 しんこ
cũ và mới
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新古品 しんこひん
hàng đã qua sử dụng nhưng còn mới
古新聞 ふるしんぶん
những tờ báo cũ (già)
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
温古知新 ぬるこちしん
phát triển mới (mà) những ý tưởng dựa vào học của quá khứ; học từ đã qua